Có 2 kết quả:

風標 fēng biāo ㄈㄥ ㄅㄧㄠ风标 fēng biāo ㄈㄥ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wind vane
(2) anemometer
(3) weathercock
(4) fig. person who switches allegiance readily
(5) turncoat

Bình luận 0